1 | | Giáo trình giải tích. Tập 1 / Vũ Gia Tê (c.b), Nguyễn Thị Dung, Đỗ Phi Nga . - Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2010. - 418 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00019, Lc/00020, VG/03781-VG/04080, VG/27632-VG/27646, VG/27697-VG/27726, VM/00262-VM/00271 |
2 | | Giáo trình giải tích. Tập 2 / Vũ Gia Tê, Nguyễn Thị Dung, Đỗ Phi Nga . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 325 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: Lc/00021, Lc/00022, VG/04081-VG/04380, VG/19461-VG/19480, VG/27647-VG/27696, VM/00272-VM/00281 |
3 | | Giáo trình Toán cao cấp. Tập 2 / Phạm Ngọc Anh, Lê Bá Long . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 240 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/36109-VG/36323, VM/06451-VM/06460, VM/06849-VM/06858 |
4 | | Giáo trình toán chuyên ngành : Dùng cho sinh viên ngành điện tử - viễn thông / Vũ Gia Tê, Lê Bá Long . - Hà Nội : Bưu điện, 2006. - 303 tr. ; 24 cm. Thông tin xếp giá: VG/21446-VG/21665, VM/04618-VM/04622 |
5 | | Toán chuyên ngành: Tài liệu giảng dạy dùng cho đối tượng Đại học điện tử -viễn thông . - H.: Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông xb. 2000. - 231tr: 30cm. |
6 | | Toán học cao cấp: Hệ cao đẳng . - Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông. 1996. - 132 tr.: 30 cm. |
|